Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quán từ
  2. quán thông
  3. quán thế
  4. quán trọ
  5. quán triệt
  6. quán xuyến
  7. quáng
  8. quáng gà
  9. quánh
  10. quát
  11. quát lác
  12. quát mắng
  13. quát tháo
  14. quân
  15. quân ủy
  16. quân địch
  17. quân đội
  18. quân đội nhà nghề
  19. quân điền
  20. quân đoàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quát

verb

  • to shout; to storm
    • quát ầm lên: to storm blusteringly