Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quán nước
  2. quán quân
  3. quán rượu
  4. quán tính
  5. quán từ
  6. quán thông
  7. quán thế
  8. quán trọ
  9. quán triệt
  10. quán xuyến
  11. quáng
  12. quáng gà
  13. quánh
  14. quát
  15. quát lác
  16. quát mắng
  17. quát tháo
  18. quân
  19. quân ủy
  20. quân địch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quán xuyến

verb

  • to penetrate thoroughly