Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quán tính
  2. quán từ
  3. quán thông
  4. quán thế
  5. quán trọ
  6. quán triệt
  7. quán xuyến
  8. quáng
  9. quáng gà
  10. quánh
  11. quát
  12. quát lác
  13. quát mắng
  14. quát tháo
  15. quân
  16. quân ủy
  17. quân địch
  18. quân đội
  19. quân đội nhà nghề
  20. quân điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quánh

adj

  • to be firm; thick