Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quên béng
  2. quên bẵng
  3. quên khuấy
  4. quên lãng
  5. quên lửng
  6. quên mình
  7. quì
  8. quí
  9. quí khách
  10. quí phái
  11. quí tộc
  12. quí vật
  13. quít
  14. quạ
  15. quạ cái
  16. quạ khoang
  17. quạ mổ
  18. quạ quạ
  19. quạc
  20. quạc quạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quí phái

adjective

  • high-borm; aristocratic