Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quí phái
  2. quí tộc
  3. quí vật
  4. quít
  5. quạ
  6. quạ cái
  7. quạ khoang
  8. quạ mổ
  9. quạ quạ
  10. quạc
  11. quạc quạc
  12. quạch
  13. quạnh
  14. quạnh hiu
  15. quạnh quẽ
  16. quạnh vắng
  17. quạt
  18. quạt điện
  19. quạt bàn
  20. quạt cánh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quạc

  • Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly
    • Quạc mồm ra mà cãi: To talk back loud-mouthedly
    • quàng quạc (láy, ý tăng)