Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quên mình
  2. quì
  3. quí
  4. quí khách
  5. quí phái
  6. quí tộc
  7. quí vật
  8. quít
  9. quạ
  10. quạ cái
  11. quạ khoang
  12. quạ mổ
  13. quạ quạ
  14. quạc
  15. quạc quạc
  16. quạch
  17. quạnh
  18. quạnh hiu
  19. quạnh quẽ
  20. quạnh vắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quạ cái

  • (nghĩa bóng) Termagant, vixen, shrew