Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quít
  2. quạ
  3. quạ cái
  4. quạ khoang
  5. quạ mổ
  6. quạ quạ
  7. quạc
  8. quạc quạc
  9. quạch
  10. quạnh
  11. quạnh hiu
  12. quạnh quẽ
  13. quạnh vắng
  14. quạt
  15. quạt điện
  16. quạt bàn
  17. quạt cánh
  18. quạt gió
  19. quạt giấy
  20. quạt hòm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quạnh

  • (ít dùng) Desert
    • Đồng không mông quạnh: Empty and desert fields