Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quả tạ
  2. quả tối
  3. quả thật
  4. quả thế
  5. quả thực
  6. quả tim
  7. quả tua
  8. quả vậy
  9. quải
  10. quản
  11. quản đạo
  12. quản đốc
  13. quản bao
  14. quản bút
  15. quản ca
  16. quản chế
  17. quản chi
  18. quản cơ
  19. quản gia
  20. quản giáo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quản

noun

  • canal

verb

  • to mind; to flinch from
    • không quản nắng mưa: not to mind pouring rain or scorching sun

verb

  • to manage; to cope with