Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quần quật
  2. quần soóc
  3. quần tây
  4. quần tụ
  5. quần thần
  6. quần thể
  7. quần thoa
  8. quần vợt
  9. quần xã
  10. quầng
  11. quầy
  12. quầy quậy
  13. quẩn
  14. quẩn bách
  15. quẩn quanh
  16. quẩn trí
  17. quẩng
  18. quẩng mỡ
  19. quẩy
  20. quẫn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quầng

noun

  • halo; aureole; aureola
    • quầng trăng: the moon's halo