Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quần soóc
  2. quần tây
  3. quần tụ
  4. quần thần
  5. quần thể
  6. quần thoa
  7. quần vợt
  8. quần xã
  9. quầng
  10. quầy
  11. quầy quậy
  12. quẩn
  13. quẩn bách
  14. quẩn quanh
  15. quẩn trí
  16. quẩng
  17. quẩng mỡ
  18. quẩy
  19. quẫn
  20. quẫn bách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quầy

noun

  • show-case; stall; department
    • quầy hàng: a good stall