Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quần tụ
  2. quần thần
  3. quần thể
  4. quần thoa
  5. quần vợt
  6. quần xã
  7. quầng
  8. quầy
  9. quầy quậy
  10. quẩn
  11. quẩn bách
  12. quẩn quanh
  13. quẩn trí
  14. quẩng
  15. quẩng mỡ
  16. quẩy
  17. quẫn
  18. quẫn bách
  19. quẫn trí
  20. quẫng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quẩn

verb

  • be muddle-headed
    • nghĩ quẩn: to think like a muddle-headed person