Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quầy
  2. quầy quậy
  3. quẩn
  4. quẩn bách
  5. quẩn quanh
  6. quẩn trí
  7. quẩng
  8. quẩng mỡ
  9. quẩy
  10. quẫn
  11. quẫn bách
  12. quẫn trí
  13. quẫng
  14. quẫy
  15. quận
  16. quận ủy
  17. quận đoàn
  18. quận công
  19. quận chúa
  20. quận huyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quẫn

  • affliction, trouble, distress, instraitened circumstances
  • stupefied; dulled