Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quẩn quanh
  2. quẩn trí
  3. quẩng
  4. quẩng mỡ
  5. quẩy
  6. quẫn
  7. quẫn bách
  8. quẫn trí
  9. quẫng
  10. quẫy
  11. quận
  12. quận ủy
  13. quận đoàn
  14. quận công
  15. quận chúa
  16. quận huyện
  17. quận trưởng
  18. quận uỷ
  19. quận vương
  20. quật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quẫy

  • Waggle violently, wriggle violently (one's tail) (nói về cá)
  • Struggle, frisk