Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quỹ
  2. quỹ đạo
  3. quỹ đen
  4. quỹ tích
  5. quỹ tín dụng
  6. quỹ tiết kiệm
  7. quỵ
  8. quỵ luỵ
  9. quỵt
  10. quốc
  11. quốc âm
  12. quốc bảo
  13. quốc biến
  14. quốc ca
  15. quốc công
  16. quốc cấm
  17. quốc dân
  18. quốc dân đảng
  19. quốc dụng
  20. quốc doanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quốc

noun

  • nation; state; contry
    • tổ quốc: father land