Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quỷnh
  2. quỹ
  3. quỹ đạo
  4. quỹ đen
  5. quỹ tích
  6. quỹ tín dụng
  7. quỹ tiết kiệm
  8. quỵ
  9. quỵ luỵ
  10. quỵt
  11. quốc
  12. quốc âm
  13. quốc bảo
  14. quốc biến
  15. quốc ca
  16. quốc công
  17. quốc cấm
  18. quốc dân
  19. quốc dân đảng
  20. quốc dụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quỵt

  • Fail to pay, default
    • Quỵt tiền công: To fail to pay someone his salary (wages)
    • Quỵt nợ: To fail to pay one's debt, to default