Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quỷ thuật
  2. quỷnh
  3. quỹ
  4. quỹ đạo
  5. quỹ đen
  6. quỹ tích
  7. quỹ tín dụng
  8. quỹ tiết kiệm
  9. quỵ
  10. quỵ luỵ
  11. quỵt
  12. quốc
  13. quốc âm
  14. quốc bảo
  15. quốc biến
  16. quốc ca
  17. quốc công
  18. quốc cấm
  19. quốc dân
  20. quốc dân đảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quỵ luỵ

  • to kiss the dust; to cringe/kowtow to somebody; to fawn upon somebody