Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quyền rơm vạ đá
  2. quyền sở hữu
  3. quyền thần
  4. quyền thế
  5. quyền thuật
  6. quyền uy
  7. quyển
  8. quyển sắc
  9. quyện
  10. quyệt
  11. quơ
  12. ra
  13. ra đời
  14. ra đi
  15. ra đi an
  16. ra đi ô
  17. ra điều
  18. ra bài
  19. ra bảng
  20. ra bộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quyệt

  • Cunning, deceitful
    • Tính người quyệt: To be deceitful in disposition