Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rét mướt
  2. rét nàng Bân
  3. rét ngọt
  4. rét như cắt
  5. rét thấu xương

  6. rên
  7. rên la
  8. rên rẩm
  9. rên rỉ
  10. rên siết
  11. rên xiết
  12. rêu
  13. rêu rao

  14. rì rào
  15. rì rì
  16. rì rầm
  17. rìa
  18. rình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rên rỉ

  • Groan
    • Đau bụng rên rỉ cả đêm: To groan all night because of a belly-ache