Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rên rẩm
  2. rên rỉ
  3. rên siết
  4. rên xiết
  5. rêu
  6. rêu rao

  7. rì rào
  8. rì rì
  9. rì rầm
  10. rìa
  11. rình
  12. rình mò
  13. rình rang
  14. rình rập
  15. rình rịch
  16. rìu
  17. rìu chiến

  18. rí rách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rì rầm

  • Murmur
    • Chuyện trò rì rầm thâu đêm: They talked in murmurs throughout the night