Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rét ngọt
  2. rét như cắt
  3. rét thấu xương

  4. rên
  5. rên la
  6. rên rẩm
  7. rên rỉ
  8. rên siết
  9. rên xiết
  10. rêu
  11. rêu rao

  12. rì rào
  13. rì rì
  14. rì rầm
  15. rìa
  16. rình
  17. rình mò
  18. rình rang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rên xiết

verb

  • to groan; to moan
    • rên xiết dưới ách chuyên chế: to groan under the yoke of tyranmy