Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ròi
  2. ròm
  3. ròng
  4. ròng rã
  5. ròng ròng
  6. ròng rọc

  7. róc
  8. róc rách
  9. rói
  10. rón
  11. rón rén
  12. rót

  13. rô bốt
  14. rô manh
  15. rô-đa
  16. rô-đê
  17. rô-bô-tích
  18. rô-bốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rói

  • Bright
    • Màu đỏ rói: Of a bright red