Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rơ-mông-toa
  2. rơ-moóc
  3. rơ-tua
  4. rơi
  5. rơi lệ
  6. rơi rụng
  7. rơi rớt
  8. rơi vãi
  9. rơm
  10. rơm rác
  11. rơm rạ
  12. rơm rớm
  13. rơn
  14. rơn rớt
  15. rơn-ghen

  16. rưa rứa
  17. rưởi
  18. rười rượi
  19. rườm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rơm rác

noun

  • trash, rubbish