Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. rưa rứa
  2. rưởi
  3. rười rượi
  4. rườm
  5. rườm rà
  6. rườm tai
  7. rườn rượt
  8. rường
  9. rường cột
  10. rường mối
  11. rưỡi
  12. rượi
  13. rượn
  14. rượt
  15. rượt theo
  16. rượu
  17. rượu đế
  18. rượu bia
  19. rượu cần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rường cột

noun

  • supports and columns
  • (hình ảnh) keystone