Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rải rác
  2. rải rắc
  3. rải thảm
  4. rảnh
  5. rảnh mắt
  6. rảnh nợ
  7. rảnh rang
  8. rảnh rỗi
  9. rảnh tay
  10. rảnh thân
  11. rảnh việc
  12. rảo
  13. rảo cẳng
  14. rảy
  15. rấm
  16. rấm bếp
  17. rấm rứt
  18. rấm vợ
  19. rấn
  20. rấn bước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rảnh thân

  • Be able to rest; be free of cares
    • Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân?: When will one be able to rest with a band of brats like this?