Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rảnh rỗi
  2. rảnh tay
  3. rảnh thân
  4. rảnh việc
  5. rảo
  6. rảo cẳng
  7. rảy
  8. rấm
  9. rấm bếp
  10. rấm rứt
  11. rấm vợ
  12. rấn
  13. rấn bước
  14. rấn sức
  15. rấp
  16. rất
  17. rất đỗi
  18. rất mực
  19. rầm
  20. rầm chìa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rấm rứt

  • Khóc rấm rứt
  • Weep softly for a long time