Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rạp
  2. rạp chiếu bóng
  3. rạp hát
  4. rạp xiếc
  5. rả rích
  6. rải
  7. rải rác
  8. rải rắc
  9. rải thảm
  10. rảnh
  11. rảnh mắt
  12. rảnh nợ
  13. rảnh rang
  14. rảnh rỗi
  15. rảnh tay
  16. rảnh thân
  17. rảnh việc
  18. rảo
  19. rảo cẳng
  20. rảy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rảnh

verb

  • be free; to have leisure