Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rạng sáng
  2. rạo
  3. rạo rực
  4. rạp
  5. rạp chiếu bóng
  6. rạp hát
  7. rạp xiếc
  8. rả rích
  9. rải
  10. rải rác
  11. rải rắc
  12. rải thảm
  13. rảnh
  14. rảnh mắt
  15. rảnh nợ
  16. rảnh rang
  17. rảnh rỗi
  18. rảnh tay
  19. rảnh thân
  20. rảnh việc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rải rác

adj

  • scattered
    • rải rác khắp nơi: scattered every where