Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rảy
  2. rấm
  3. rấm bếp
  4. rấm rứt
  5. rấm vợ
  6. rấn
  7. rấn bước
  8. rấn sức
  9. rấp
  10. rất
  11. rất đỗi
  12. rất mực
  13. rầm
  14. rầm chìa
  15. rầm rĩ
  16. rầm rì
  17. rầm rầm
  18. rầm rập
  19. rầm rộ
  20. rần rần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rất

  • very; very much; most
    • rất tốt: very good
    • rất đỗi

adv

  • extremely, excessively