Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rảo cẳng
  2. rảy
  3. rấm
  4. rấm bếp
  5. rấm rứt
  6. rấm vợ
  7. rấn
  8. rấn bước
  9. rấn sức
  10. rấp
  11. rất
  12. rất đỗi
  13. rất mực
  14. rầm
  15. rầm chìa
  16. rầm rĩ
  17. rầm rì
  18. rầm rầm
  19. rầm rập
  20. rầm rộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rấp

  • Block up with thorny branches
    • Rấp ngõ: To block up a gate entrance thorny branches
  • Cover up
    • Rấp chuyện tham ô: To cover up a case of embezzlement