Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ram
  2. ram rám
  3. ram ráp
  4. ran
  5. ran ran
  6. ran rát
  7. rang
  8. ranh
  9. ranh con
  10. ranh giới
  11. ranh khôn
  12. ranh ma
  13. ranh mãnh
  14. ranh vặt
  15. rao
  16. rao giảng
  17. rao hàng
  18. rau
  19. rau đay
  20. rau đậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ranh giới

  • limit; border line; frontier