Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rắn mang bành
  2. rắn mặt
  3. rắn mối
  4. rắn nẹp nia
  5. rắn nước
  6. rắn phì
  7. rắn ráo
  8. rắn rết
  9. rắn rỏi
  10. rắp
  11. rắp mong
  12. rắp ranh
  13. rằm
  14. rằn
  15. rằn ri
  16. rằng
  17. rặc
  18. rặm
  19. rặn
  20. rặng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rắp

  • Be about to, be on the point of.
    • "Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ)
  • One is on the point of retiring into the country to enjoy nature