Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rống
  2. rốt
  3. rốt cục
  4. rốt cuộc
  5. rốt lòng
  6. rồ
  7. rồ dại
  8. rồi
  9. rồi đây
  10. rồi đời
  11. rồi nữa
  12. rồi ra
  13. rồi sao
  14. rồi tay
  15. rồi thì
  16. rồng
  17. rồng đất
  18. rồng mây
  19. rồng rắn
  20. rồng rồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rồi đời

  • (địa phương, thông tục) Gone; dead