Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rốn bể
  2. rốn lại
  3. rống
  4. rốt
  5. rốt cục
  6. rốt cuộc
  7. rốt lòng
  8. rồ
  9. rồ dại
  10. rồi
  11. rồi đây
  12. rồi đời
  13. rồi nữa
  14. rồi ra
  15. rồi sao
  16. rồi tay
  17. rồi thì
  18. rồng
  19. rồng đất
  20. rồng mây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rồi

  • already; then; after
    • mười một giờ rồi: Eleven o'clock already ago
    • mười năm rồi: ten years ago

verb

  • to finish
    • rồi chưa?: Have you finished?