Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rốt lòng
  2. rồ
  3. rồ dại
  4. rồi
  5. rồi đây
  6. rồi đời
  7. rồi nữa
  8. rồi ra
  9. rồi sao
  10. rồi tay
  11. rồi thì
  12. rồng
  13. rồng đất
  14. rồng mây
  15. rồng rắn
  16. rồng rồng
  17. rệ
  18. rệp
  19. rệp sáp
  20. rệp son

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rồi tay

  • Knock off, have a break
    • Dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào: To be tidying up the house the whole morning without a break