Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rồi đây
  2. rồi đời
  3. rồi nữa
  4. rồi ra
  5. rồi sao
  6. rồi tay
  7. rồi thì
  8. rồng
  9. rồng đất
  10. rồng mây
  11. rồng rắn
  12. rồng rồng
  13. rệ
  14. rệp
  15. rệp sáp
  16. rệp son
  17. rệu
  18. rệu rã
  19. rệu rạo
  20. rổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rồng mây

  • dragon in the clouds, happy, blissful, blessed, lucky, fortunate