Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quyền thế
  2. quyền thuật
  3. quyền uy
  4. quyển
  5. quyển sắc
  6. quyện
  7. quyệt
  8. quơ
  9. ra
  10. ra đời
  11. ra đi
  12. ra đi an
  13. ra đi ô
  14. ra điều
  15. ra bài
  16. ra bảng
  17. ra bộ
  18. ra công
  19. ra chiều
  20. ra da

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra đời

verb

  • to be born; to come into being