Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra đời
  2. ra đi
  3. ra đi an
  4. ra đi ô
  5. ra điều
  6. ra bài
  7. ra bảng
  8. ra bộ
  9. ra công
  10. ra chiều
  11. ra da
  12. ra dáng
  13. ra gì
  14. ra giêng
  15. ra hè
  16. ra hồn
  17. ra hiệu
  18. ra khơi
  19. ra lò
  20. ra lệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra chiều

  • With an air
    • Anh ta mỉm cười ra chiều đắc thắng: He smiled with a triumphant air