Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quyền nghi
  2. quyền nhiếp
  3. quyền quý
  4. quyền rơm vạ đá
  5. quyền sở hữu
  6. quyền thần
  7. quyền thế
  8. quyền thuật
  9. quyền uy
  10. quyển
  11. quyển sắc
  12. quyện
  13. quyệt
  14. quơ
  15. ra
  16. ra đời
  17. ra đi
  18. ra đi an
  19. ra đi ô
  20. ra điều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quyển

noun

  • volume; tome; book
    • sách chia làm bốn quyển: four volumed book