Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra hiệu
  2. ra khơi
  3. ra lò
  4. ra lệnh
  5. ra lịnh
  6. ra mắt
  7. ra mặt
  8. ra mồm
  9. ra ngôi
  10. ra người
  11. ra oai
  12. ra phết
  13. ra quân
  14. ra ràng
  15. ra rìa
  16. ra rả
  17. ra sao
  18. ra sức
  19. ra tay
  20. ra tòa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra người

  • Become a decent person, become a respectable person
    • Nuôi con cho ra người: To bring up one's children into decent people
  • Be worthy of being a man