Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra công
  2. ra chiều
  3. ra da
  4. ra dáng
  5. ra gì
  6. ra giêng
  7. ra hè
  8. ra hồn
  9. ra hiệu
  10. ra khơi
  11. ra lò
  12. ra lệnh
  13. ra lịnh
  14. ra mắt
  15. ra mặt
  16. ra mồm
  17. ra ngôi
  18. ra người
  19. ra oai
  20. ra phết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra khơi

  • to head for the open sea; to get to the open sea; to put/go out to sea