Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra bộ
  2. ra công
  3. ra chiều
  4. ra da
  5. ra dáng
  6. ra gì
  7. ra giêng
  8. ra hè
  9. ra hồn
  10. ra hiệu
  11. ra khơi
  12. ra lò
  13. ra lệnh
  14. ra lịnh
  15. ra mắt
  16. ra mặt
  17. ra mồm
  18. ra ngôi
  19. ra người
  20. ra oai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra hiệu

verb

  • to signal; to make signal
    • ra hiệu im lặng: to give a signal for silence