Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra da
  2. ra dáng
  3. ra gì
  4. ra giêng
  5. ra hè
  6. ra hồn
  7. ra hiệu
  8. ra khơi
  9. ra lò
  10. ra lệnh
  11. ra lịnh
  12. ra mắt
  13. ra mặt
  14. ra mồm
  15. ra ngôi
  16. ra người
  17. ra oai
  18. ra phết
  19. ra quân
  20. ra ràng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra lệnh

  • Promulgate, issue
    • Ra lệnh nổ súng: To command (the troops) to fire