Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra quân
  2. ra ràng
  3. ra rìa
  4. ra rả
  5. ra sao
  6. ra sức
  7. ra tay
  8. ra tòa
  9. ra tết
  10. ra toà
  11. ra trò
  12. ra trận
  13. ra tro
  14. ra tuồng
  15. ra vào
  16. ra vẻ
  17. ra viện
  18. ra ơn
  19. ra-đa
  20. ra-đi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra toà

  • to appear in court/before a court; to stand trial; to go on trial