Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra tay
  2. ra tòa
  3. ra tết
  4. ra toà
  5. ra trò
  6. ra trận
  7. ra tro
  8. ra tuồng
  9. ra vào
  10. ra vẻ
  11. ra viện
  12. ra ơn
  13. ra-đa
  14. ra-đi
  15. ra-đi-ô
  16. ra-gu
  17. ra-két
  18. ra-lăng-ti
  19. ram
  20. ram rám

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra vẻ

verb

  • pretend
    • ra vẻ giàu sang: to pretend to be wealthy and of high station swell
    • trông ra vẻ lắm: to look very swell