Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra rả
  2. ra sao
  3. ra sức
  4. ra tay
  5. ra tòa
  6. ra tết
  7. ra toà
  8. ra trò
  9. ra trận
  10. ra tro
  11. ra tuồng
  12. ra vào
  13. ra vẻ
  14. ra viện
  15. ra ơn
  16. ra-đa
  17. ra-đi
  18. ra-đi-ô
  19. ra-gu
  20. ra-két

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra tro

  • Be reduced to ashes
    • Ngôi nhà ra tro: The house was reduced to ashes