Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra tòa
  2. ra tết
  3. ra toà
  4. ra trò
  5. ra trận
  6. ra tro
  7. ra tuồng
  8. ra vào
  9. ra vẻ
  10. ra viện
  11. ra ơn
  12. ra-đa
  13. ra-đi
  14. ra-đi-ô
  15. ra-gu
  16. ra-két
  17. ra-lăng-ti
  18. ram
  19. ram rám
  20. ram ráp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra viện

  • Leave hospital, be discharged from hospital