Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra-két
  2. ra-lăng-ti
  3. ram
  4. ram rám
  5. ram ráp
  6. ran
  7. ran ran
  8. ran rát
  9. rang
  10. ranh
  11. ranh con
  12. ranh giới
  13. ranh khôn
  14. ranh ma
  15. ranh mãnh
  16. ranh vặt
  17. rao
  18. rao giảng
  19. rao hàng
  20. rau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ranh

adj

  • sly; mischievous
    • thằng bé ranh lắm: That little boy is very mischievous