Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ri-vê
  2. ria
  3. riên
  4. riêng
  5. riêng biệt
  6. riêng lẻ
  7. riêng rẽ
  8. riêng tây
  9. riêng tư
  10. riêu
  11. riêu cua
  12. riết
  13. riết ráo
  14. riết róng
  15. riềng
  16. riệt
  17. rim
  18. rin rít
  19. rinh
  20. rinh rích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

riêu

  • Sour soup
    • Riêu cua: Sour crab soup
    • Màu mỡ riêu cua: Gaudy appearance