Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sàm báng
  2. sàm nịnh
  3. sàm ngôn
  4. sàm sỡ
  5. sàn
  6. sàn diễn
  7. sàn gác
  8. sàn nhà
  9. sàn nhảy
  10. sàn sàn
  11. sàn sạn
  12. sàn sạt
  13. sàng
  14. sàng lọc
  15. sàng sảy
  16. sàng tuyển
  17. sành
  18. sành ăn
  19. sành điệu
  20. sành nghề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sàn sàn

noun

  • be about the same
    • Họ có tuổi sàn sàn nhau: They are about the same age