Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sếp
  2. sếp ga
  3. sếp tanh
  4. sếu
  5. sẵn
  6. sẵn có
  7. sẵn dịp
  8. sẵn lòng
  9. sẵn sàng
  10. sẵn tay
  11. sở
  12. sở đắc
  13. sở đoản
  14. sở cầu
  15. sở cậy
  16. sở cứ
  17. sở chỉ huy
  18. sở dĩ
  19. sở hụi
  20. sở hữu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sẵn tay

  • At hand, within reach
    • Sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách: Please give that book, which is within your reach